Phiên âm : dìng jīng yī kàn.
Hán Việt : định tình nhất khán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
集中視線, 仔細看了一眼。《文明小史》第四六回:「船上的僕歐把他領到勞航芥的面前, 眾人定睛一看, 是顏軼回。」《二十年目睹之怪現狀》第一九回:「及至定睛一看時, 原來都不是外人, 都是同族的一班叔兄弟姪。」也作「定睛一相」、「定眼一相」。