Phiên âm : dìng qī.
Hán Việt : định kì.
Thuần Việt : định ngày; định thời gian.
Đồng nghĩa : 按期, .
Trái nghĩa : 活期, .
định ngày; định thời gian
定下日期
有一定期限的
定期刊物
dìngqī kānwù
tập san định kỳ.
定期存款
dìngqīcúnkuǎn
tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn