VN520


              

定期

Phiên âm : dìng qī.

Hán Việt : định kì.

Thuần Việt : định ngày; định thời gian.

Đồng nghĩa : 按期, .

Trái nghĩa : 活期, .

định ngày; định thời gian
定下日期
有一定期限的
定期刊物
dìngqī kānwù
tập san định kỳ.
定期存款
dìngqīcúnkuǎn
tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn


Xem tất cả...