Phiên âm : dìng shí zhà dàn.
Hán Việt : định thì tạc đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雷管由定時器控制, 內裝有延長引信, 能在預先設定的時間引爆的炸彈。例警方的爆破小組及時拆除這顆定時炸彈, 遏阻了一場災難的發生。雷管由定時器控制, 內裝有延長引信, 能在預先設的時間引爆的炸彈。