Phiên âm : dìng shí zhōng.
Hán Việt : định thì chung.
Thuần Việt : đồng hồ hẹn giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ hẹn giờ能在预定时间自动发出所需讯号的钟