Phiên âm : dìng xìng fēn xī.
Hán Việt : định tính phân tích.
Thuần Việt : phân tích định tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tích định tính分析化学上测定某种物质含有哪些成分的方法