Phiên âm : dìng xīn.
Hán Việt : định tâm.
Thuần Việt : thảnh thơi; an tâm; thư thái.
Đồng nghĩa : 放心, 安心, .
Trái nghĩa : , .
thảnh thơi; an tâm; thư thái内心安定;安心