Phiên âm : dìng dàng.
Hán Việt : định đương.
Thuần Việt : ổn thoả; thoả đáng; thích hợp; đâu vào đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổn thoả; thoả đáng; thích hợp; đâu vào đó停当;妥当ānpái dìng dāngsắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.