VN520


              

定向培育

Phiên âm : dìng xiàng péi yù.

Hán Việt : định hướng bồi dục.

Thuần Việt : nuôi trồng định hướng; lai tạo định hướng; sự gây .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuôi trồng định hướng; lai tạo định hướng; sự gây giống định hướng
利用一定的生活环境促使动植物的遗传性向人们所要求的方向变化,如提高耐寒性、抗病能力等


Xem tất cả...