Phiên âm : dìng xiàng péi yù.
Hán Việt : định hướng bồi dục.
Thuần Việt : nuôi trồng định hướng; lai tạo định hướng; sự gây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuôi trồng định hướng; lai tạo định hướng; sự gây giống định hướng利用一定的生活环境促使动植物的遗传性向人们所要求的方向变化,如提高耐寒性、抗病能力等