VN520


              

定下

Phiên âm : dìng xià.

Hán Việt : định hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

約定下來。《紅樓夢》第六七回:「寶哥哥不是給姐姐來道謝, 竟又要定下明年的東西來了。」


Xem tất cả...