Phiên âm : dìng xià.
Hán Việt : định hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約定下來。《紅樓夢》第六七回:「寶哥哥不是給姐姐來道謝, 竟又要定下明年的東西來了。」