VN520


              

守錢奴

Phiên âm : shǒu qián nú.

Hán Việt : thủ tiền nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財多而吝嗇的人。《儒林外史》第九回:「有這樣讀書君子, 卻被守錢奴如此凌虐, 足令人怒髮衝冠。」也稱為「看錢奴」。


Xem tất cả...