Phiên âm : shǒu cái lǔ.
Hán Việt : thủ tài lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
財多而吝嗇的人。《初刻拍案驚奇》卷三八:「我何苦空積攢著, 做守財虜, 倒與他們受用!」也作「看錢奴」。