VN520


              

守財虜

Phiên âm : shǒu cái lǔ.

Hán Việt : thủ tài lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財多而吝嗇的人。《初刻拍案驚奇》卷三八:「我何苦空積攢著, 做守財虜, 倒與他們受用!」也作「看錢奴」。


Xem tất cả...