Phiên âm : shǒu hù shén.
Hán Việt : thủ hộ thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守衛保護的神靈。例討海人視媽祖為守護神。守衛保護眾生的神靈。如:「從事漁業的人員通常視媽祖為行業的守護神。」