VN520


              

守視

Phiên âm : shǒu shì.

Hán Việt : thủ thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看守監視。《隋書.卷二八.百官志下》:「太廟署又置陰室丞, 守視陰室。」《程乙本紅樓夢》第二五回:「故將他叔嫂二人, 都搬到王夫人的上房內, 著人輪班守視。」


Xem tất cả...