Phiên âm : shǒu shì.
Hán Việt : thủ thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看守監視。《隋書.卷二八.百官志下》:「太廟署又置陰室丞, 守視陰室。」《程乙本紅樓夢》第二五回:「故將他叔嫂二人, 都搬到王夫人的上房內, 著人輪班守視。」