VN520


              

守制

Phiên âm : shǒu zhì.

Hán Việt : thủ chế.

Thuần Việt : chịu tang; cư tang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu tang; cư tang (27 tháng). 封建時代, 兒子在父母死后, 在家守孝二十七個月, 謝絕應酬, 做官的在這期間必須離職, 叫做守制.


Xem tất cả...