Phiên âm : shǒu zhì.
Hán Việt : thủ chế.
Thuần Việt : chịu tang; cư tang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu tang; cư tang (27 tháng). 封建時代, 兒子在父母死后, 在家守孝二十七個月, 謝絕應酬, 做官的在這期間必須離職, 叫做守制.