VN520


              

宁靖

Phiên âm : níng jìng.

Hán Việt : trữ tĩnh.

Thuần Việt : ổn định; yên ổn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ổn định; yên ổn (tình hình trật tự xã hội)
(地方秩序)安定


Xem tất cả...