Phiên âm : níng jìng.
Hán Việt : trữ tĩnh.
Thuần Việt : ổn định; yên ổn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổn định; yên ổn (tình hình trật tự xã hội)(地方秩序)安定