Phiên âm : rú chǐ.
Hán Việt : nhụ xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼的人。《晉書.卷二六.食貨志》:「九年躬稼, 而有三年之蓄, 可以長孺齒, 可以養耆年。」