VN520


              

孺齒

Phiên âm : rú chǐ.

Hán Việt : nhụ xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼的人。《晉書.卷二六.食貨志》:「九年躬稼, 而有三年之蓄, 可以長孺齒, 可以養耆年。」