VN520


              

孺子可教

Phiên âm : rú zǐ kě jiào.

Hán Việt : nhụ tử khả giáo.

Thuần Việt : trẻ nhỏ dễ dạy; trẻ con dễ dạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 朽木難雕, .

trẻ nhỏ dễ dạy; trẻ con dễ dạy
指年轻人有出息,可以把本事传授给他