Phiên âm : rú zǐ kě jiào.
Hán Việt : nhụ tử khả giáo.
Thuần Việt : trẻ nhỏ dễ dạy; trẻ con dễ dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 朽木難雕, .
trẻ nhỏ dễ dạy; trẻ con dễ dạy指年轻人有出息,可以把本事传授给他