VN520


              

孺慕

Phiên âm : rú mù.

Hán Việt : nhụ mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 渴念, .

Trái nghĩa : , .

本指小兒之愛慕父母, 後多指對人或事深切依戀愛慕。例我對您孺慕已久, 今日能夠拜見, 真是三生有幸。
本指小兒之愛慕父母, 後多指對人或事深切依戀愛慕之情。《後漢書.卷二六.伏湛等傳.贊曰》:「淮人孺慕, 徐寇要降。」