VN520


              

孳衍

Phiên âm : zī yǎn.

Hán Việt : tư diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滋生、蕃衍。《新唐書.卷二二二.南蠻傳下.環王傳》:「有西屠夷, 蓋援還, 留不去者才十戶, 隋末孳衍至三百。」