Phiên âm : zī yǎn.
Hán Việt : tư diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滋生、蕃衍。《新唐書.卷二二二.南蠻傳下.環王傳》:「有西屠夷, 蓋援還, 留不去者才十戶, 隋末孳衍至三百。」