VN520


              

孳蔓

Phiên âm : zī màn.

Hán Việt : tư mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孳生延蔓。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「蝗蟲孳蔓, 殘我百穀。」