Phiên âm : zī màn.
Hán Việt : tư mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孳生延蔓。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「蝗蟲孳蔓, 殘我百穀。」