Phiên âm : zì wěi.
Hán Việt : tư vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孳, 指哺乳;尾, 指交尾。孳尾指鳥獸將生子。《書經.堯典》:「厥民析, 鳥獸孳尾。」