VN520


              

孳尾

Phiên âm : zì wěi.

Hán Việt : tư vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孳, 指哺乳;尾, 指交尾。孳尾指鳥獸將生子。《書經.堯典》:「厥民析, 鳥獸孳尾。」