Phiên âm : zī zī bù juàn.
Hán Việt : tư tư bất quyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉而不知疲倦。《後漢書.卷二五.魯恭傳》:「丕, 字叔陵, 性沉深好學, 孳孳不倦。」也作「孜孜不倦」。義參「孜孜不倦」。見「孜孜不倦」條。