Phiên âm : chán léi.
Hán Việt : sàn luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 羸弱, 孱弱, 瘦弱, .
Trái nghĩa : , .
瘦弱。明.方孝孺〈栽柏〉詩:「我生素多病, 中歲早孱羸。」也作「孱弱」。