Phiên âm : chán suǒ.
Hán Việt : sàn tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猥賤無能。宋.歐陽修〈謝進士及第啟〉:「致茲孱瑣, 及此抽揚。」也作「孱微」。