Phiên âm : xué zhì.
Hán Việt : học chế.
Thuần Việt : chế độ giáo dục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ giáo dục国家对各级各类学校的组织系统和课程学习年限的规定