Phiên âm : xué yè.
Hán Việt : học nghiệp.
Thuần Việt : bài vở và bài tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài vở và bài tập学习的功课和作业xuéyèchéngjī.thành tích học tập