Phiên âm : jìnuò.
Hán Việt : quý nặc.
Thuần Việt : thực hiện lời hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực hiện lời hứa完全能兑现的诺言(楚国游侠季布重义守信季布的诺言简称季诺)