Phiên âm : jì nián.
Hán Việt : quý niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晚年、末年。《左傳.文公元年》:「晉文公之季年, 諸侯朝晉。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「及臻呂后季年, 產祿專政, 內兼二軍, 外統梁趙。」