VN520


              

季年

Phiên âm : jì nián.

Hán Việt : quý niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚年、末年。《左傳.文公元年》:「晉文公之季年, 諸侯朝晉。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「及臻呂后季年, 產祿專政, 內兼二軍, 外統梁趙。」


Xem tất cả...