VN520


              

季冬

Phiên âm : jì dōng.

Hán Việt : quý đông.

Thuần Việt : tháng cuối đông; tháng chạp; tháng mười hai âm lịc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng cuối đông; tháng chạp; tháng mười hai âm lịch
农历十二月,即冬季最末一个月


Xem tất cả...