Phiên âm : jì dōng.
Hán Việt : quý đông.
Thuần Việt : tháng cuối đông; tháng chạp; tháng mười hai âm lịc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng cuối đông; tháng chạp; tháng mười hai âm lịch农历十二月,即冬季最末一个月