Phiên âm : bāo zǐ chóng.
Hán Việt : 孢 tử trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種原生動物, 體為橢圓形或長形, 外覆薄膜, 如寄生人體的瘧媒蟲。也作「胞子蟲」。