Phiên âm : bāo zǐ.
Hán Việt : 孢 tử.
Thuần Việt : bào tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bào tử. 某些低等動物和植物產生的一種有繁殖作用或休眠作用的細胞, 離開母體后就能形成新的個體. 也作胞子.