Phiên âm : bāo zǐ náng qún.
Hán Việt : 孢 tử nang quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由多數孢子囊集合而成, 如蕨類植物孢子囊群常有孢膜覆蓋, 其形狀、排列方式及位置, 為蕨類植物的分類特徵。也作「胞子囊群」、「孢子囊堆」。