Phiên âm : bāo zǐ shì dài.
Hán Việt : 孢 tử thế đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有世代交替現象的植物中, 經減數分裂產生有單套染色體孢子(n)的世代, 孢子可以發育形成配子體(2n)。也作「胞子世代」。