VN520


              

孝弟力田

Phiên âm : xiào tì lì tián.

Hán Việt : hiếu đệ lực điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代選舉官吏的科目。以孝弟為天下的大順, 力田為民生的本源而得名。《漢書.卷二.惠帝紀》:「春正月, 舉民孝弟力田者復其身。」


Xem tất cả...