VN520


              

孝家

Phiên âm : xiào jia.

Hán Việt : hiếu gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居喪守孝的人。《紅樓夢》第七五回:「說咱們是孝家, 明兒十五過不得節。」《兒女英雄傳》第一七回:「我們姑娘是孝家, 不親遞茶了。」


Xem tất cả...