Phiên âm : xiào tì.
Hán Việt : hiếu đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孝順父母, 友愛兄弟。《論語.學而》:「其為人也孝弟, 而好犯上者鮮矣。」也作「孝悌」。