VN520


              

孝弟

Phiên âm : xiào tì.

Hán Việt : hiếu đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孝順父母, 友愛兄弟。《論語.學而》:「其為人也孝弟, 而好犯上者鮮矣。」也作「孝悌」。


Xem tất cả...