VN520


              

孝先便腹

Phiên âm : xiào xiān pián fù.

Hán Việt : hiếu tiên tiện phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢邊韶字孝先, 白晝假寐, 弟子則譏嘲他腹大便便, 懶讀書。典出《後漢書.卷八○.文苑傳上.邊韶傳》。後用以形容貪睡而腹大的樣子。宋.陸游〈夏雨〉詩:「堪笑此翁惟美睡, 孝先便腹任譏嘲。」


Xem tất cả...