VN520


              

孝子賢孫

Phiên âm : xiào zǐ xián sūn.

Hán Việt : hiếu tử hiền tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 不肖子孫, .

克盡孝道的賢德子孫。元.劉唐卿《降桑椹》第五折:「聖人喜的是義夫節婦, 愛的是孝子賢孫。」《鏡花緣》第五一回:「我死後別無遺言, 惟囑後世子孫, 千萬莫把綠林習氣改了, 那才算得孝子賢孫哩。」


Xem tất cả...