VN520


              

嬖臣

Phiên âm : bì chén.

Hán Việt : bế thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到寵幸的近臣。《史記.卷七.項羽本紀》:「瑕丘申陽者, 張耳嬖臣也。」漢.桓寬《鹽鐵論.論儒》:「孔子適衛, 因嬖臣彌子瑕以見衛夫人。」


Xem tất cả...