Phiên âm : bì chén.
Hán Việt : bế thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到寵幸的近臣。《史記.卷七.項羽本紀》:「瑕丘申陽者, 張耳嬖臣也。」漢.桓寬《鹽鐵論.論儒》:「孔子適衛, 因嬖臣彌子瑕以見衛夫人。」