VN520


              

嬖倖

Phiên âm : bì xìng.

Hán Việt : bế hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出身低賤且受寵愛的人。《後漢書.卷六五.皇甫規傳》:「又因緣嬖倖, 受賂賣爵, 輕使賓客, 交錯其閒。」《明史.卷一八八.徐文溥傳》:「舍豹房而居大內, 遠一而近儒臣。」也作「嬖幸」。


Xem tất cả...