Phiên âm : bì qiè.
Hán Việt : bế thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受寵幸的姬妾。《左傳.宣公十五年》:「初, 魏武子有嬖妾, 無子。」《南史.卷一八.臧質傳》:「質頓兵不肯時發, 又顧戀嬖妾, 棄軍營壘, 單馬還城。」