Phiên âm : bì rén.
Hán Việt : bế nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地位卑微而受到寵幸的人。《左傳.隱公三年》:「公子州吁, 嬖人之子也。」《孟子.梁惠王下》:「嬖人有臧倉者沮君, 君是以不果來也。」