VN520


              

嬖佞

Phiên âm : bì nìng.

Hán Việt : bế nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於巧辯奉承且受君王寵愛的臣子。《南史.卷一○.陳本紀.後主》:「後主愈驕, 不虞外難, 荒於酒色, 不恤政事, 左右嬖佞珥貂者五十人。」《東周列國志》第八九回:「於是宣王招賢下士, 疏遠嬖佞, 散遣稷下游說之徒, 以田嬰為相國, 以鄒人孟軻為上賓, 齊國大治。」


Xem tất cả...