VN520


              

婚閥

Phiên âm : hūn fá.

Hán Việt : hôn phiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與顯貴人家締結婚姻。《舊唐書.卷一五一.王鍔傳》:「鍔附太原王翃為從子, 以婚閥自炫。」


Xem tất cả...