Phiên âm : hūn fá.
Hán Việt : hôn phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與顯貴人家締結婚姻。《舊唐書.卷一五一.王鍔傳》:「鍔附太原王翃為從子, 以婚閥自炫。」