Phiên âm : hūn lǐ.
Hán Việt : hôn lễ.
Thuần Việt : hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cướ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cưới结婚仪式jǔxíng hūnlǐcử hành lễ cưới