VN520


              

婚戀

Phiên âm : hūn liàn.

Hán Việt : hôn luyến .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

云南各民族有著不同的婚戀風情.


Xem tất cả...