VN520


              

娇贵

Phiên âm : jiāo gui.

Hán Việt : kiều quý.

Thuần Việt : chiều chuộng; nuông chiều; yêu chiều; cưng chiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiều chuộng; nuông chiều; yêu chiều; cưng chiều
看得贵重,过度爱护
zhè diǎn yǔ hái pà, shēnzi jiù tài jiāoguì la!
có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!
dễ hỏng (vật phẩm)
指物品容易损坏
仪表娇贵,要小心轻放.
yíbiǎo jiāog


Xem tất cả...