Phiên âm : jiāo shēng.
Hán Việt : kiều thanh.
Thuần Việt : giọng dịu dàng; giọng nói nhẹ nhàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng dịu dàng; giọng nói nhẹ nhàng娇滴滴的声音,向别人撒娇时的声音