VN520


              

娇嫩

Phiên âm : jiāonen.

Hán Việt : kiều nộn.

Thuần Việt : mềm mại; yếu ớt; ẻo lả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm mại; yếu ớt; ẻo lả
柔嫩
jiāonèn de xiānhuā.
đoá hoa tươi tắn mềm mại.
你的身体也太娇嫩,风一吹就病了.
nǐ de shēntǐ yě tài jiāonèn,fēngyī chūi jìu bìng le.
anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.


Xem tất cả...