Phiên âm : jiāo xiǎo.
Hán Việt : kiều tiểu.
Thuần Việt : nhỏ nhắn xinh xắn; xinh xắn; xinh xẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ nhắn xinh xắn; xinh xắn; xinh xẻo娇嫩小巧jiāoxiǎo de nǚ háizi.bé gái xinh xắn.娇小的野花.jiāoxiǎo de yěhuā.đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.