VN520


              

娇小

Phiên âm : jiāo xiǎo.

Hán Việt : kiều tiểu.

Thuần Việt : nhỏ nhắn xinh xắn; xinh xắn; xinh xẻo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhỏ nhắn xinh xắn; xinh xắn; xinh xẻo
娇嫩小巧
jiāoxiǎo de nǚ háizi.
bé gái xinh xắn.
娇小的野花.
jiāoxiǎo de yěhuā.
đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.


Xem tất cả...